KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHOÁ 48 NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
Ngành: Tài chính ngân hàng | Khoa: Quản trị - Ngân hàng |
Chuyên ngành: Tài chính kế toán | Loại hình đào tạo: Chính quy tập trung |
I. Danh sách học phần theo đợtĐợt 1.1 STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Điều kiện đăng ký | Hình thức đánh giá |
Học phần bắt buộc |
1 | 082534 | Tin học đại cương | 3(2, 1, 6) | | TN |
2 | 082774 | Thực tế | 5(1, 4, 10) | | Chấm B.C |
Học phần tự chọn |
3.1 | 083021 | Kỹ năng giao tiếp | 2(2, 0, 4) | | TN |
3.2 | 083022 | Kỹ năng giải quyết vấn đề | 2(2, 0, 4) | | TN |
3.3 | 083023 | Kỹ năng thuyết trình | 2(2, 0, 4) | | TN |
3.4 | 083024 | Kỹ năng tư duy sáng tạo | 2(2, 0, 4) | | TN |
TỔNG | 10 |
Đợt 1.2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Điều kiện đăng ký | Hình thức đánh giá |
Học phần bắt buộc |
4 | 082683 | Triết học Mác - Lê nin | 3(3, 0, 6) | | TN |
5 | 010032 | Pháp luật đại cương | 2(2,0,4) | | TN |
6 | 082538 | Toán cao cấp 1 | 3(3, 0, 6) | | TN |
7 | 081704 | Giáo dục thế chất 1 | 1(0, 1, 2) | | TH |
8 | 081093 | Kinh tế vi mô | 3(3, 0, 6) | | TN |
TỔNG | 12 |
Đợt 2.1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Điều kiện đăng ký | Hình thức đánh giá |
Học phần bắt buộc |
9 | 082532 | Cơ bản về máy tính điện tử | 2(1, 1, 4) | | TN |
10 | 081681 | Tiếng Anh 1 | 3(3, 0, 6) | | TN |
11 | 081134 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 8(6, 2, 16) | | TH |
Học phần tự chọn |
12.1 | 081079 | Quản trị học | 2(2, 0, 4) | | TN |
12.2 | 082903 | Khởi nghiệp | 2(2, 0, 4) | | TN |
TỔNG | 15 |
Đợt 2.2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Điều kiện đăng ký | Hình thức đánh giá |
Học phần bắt buộc |
13 | 082684 | Kinh tế chính trị Mác-Lê nin | 2(2, 0, 4) | 082683 (t.q) | TN |
14 | 082539 | Toán cao cấp 2 | 2(2, 0, 4) | | TN |
15 | 081705 | Giáo dục thế chất 2 | 1(0, 1, 2) | | TH |
16 | 082056 | Kinh tế vĩ mô | 2(2,0,4) | | TN |
Học phần tự chọn |
17.1 | 083026 | Kỹ năng làm việc nhóm | 2(2, 0, 4) | | TN |
17.2 | 083027 | Kỹ năng quản lý thời gian | 2(2, 0, 4) | | TN |
17.3 | 083028 | Kỹ năng tìm việc | 2(2, 0, 4) | | TN |
17.4 | 083029 | Kỹ năng phỏng vấn | 2(2, 0, 4) | | TN |
TỔNG | 9 |
Đợt 3.1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Điều kiện đăng ký | Hình thức đánh giá |
Học phần bắt buộc |
18 | 081682 | Tiếng Anh 2 | 3(3, 0, 6) | 081681 (t.q) | TN |
19 | 082685 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2(2, 0, 4) | 082684 (t.q) | TN |
20 | 081706 | Giáo dục thế chất 3 | 1(0, 1, 2) | | TH |
21 | 081082 | Marketing căn bản | 2(2, 0, 4) | | TN |
22 | 082048 | Tài chính tiền tệ | 3(3, 0, 6) | | TN |
TỔNG | 11 |
Đợt 3.2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Điều kiện đăng ký | Hình thức đánh giá |
Học phần bắt buộc |
23 | 081683 | Tiếng Anh 3 | 3(3, 0, 6) | 081682 (t.q) | TN |
24 | 082493 | Mạng và An toàn thông tin | 1(1, 0, 2) | | TN |
25 | 082686 | Lịch sử Đảng CSVN | 2(2, 0, 4) | 082685 (t.q) | TN |
26 | 081085 | Nguyên lý thống kê | 2(2, 0, 4) | | TN |
27 | 081199 | Nguyên lý kế toán | 3(3, 0, 6) | | TN |
TỔNG | 11 |
Đợt 4.1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Điều kiện đăng ký | Hình thức đánh giá |
Học phần bắt buộc |
28 | 081684 | Tiếng Anh 4 | 3(3, 0, 6) | 081683 (t.q) | TN |
29 | 010038 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2(2, 0, 4) | 082685 (t.q) | TN |
30 | 081536 | Tin học văn phòng | 3(2, 1, 6) | | TH |
31 | 081264 | Thị trường chứng khoán | 2(2, 0, 4) | 082048 (t.q) | TN |
Học phần tự chọn |
32.1 | 082911 | Tâm lý học quản lý | 2(2, 0, 4) | | TN |
32.2 | 081568 | Văn hóa doanh nghiệp | 2(2, 0, 4) | | TN |
TỔNG | 12 |
Đợt 4.2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Điều kiện đăng ký | Hình thức đánh giá |
Học phần bắt buộc |
33 | 081284 | Thuế | 2(2, 0, 4) | | TN |
34 | 082059 | Kế toán tài chính doanh nghiệp | 4(4, 0, 8) | 081199 (t.q) | TN |
35 | 081146 | Kinh tế lượng | 3(3, 0, 6) | 081085 (t.q) | TN |
TỔNG | 9 |
Đợt 5.1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Điều kiện đăng ký | Hình thức đánh giá |
Học phần bắt buộc |
36 | 081685 | Tiếng Anh 5 | 3(3, 0, 6) | 081684 (t.q) | TN |
37 | 082063 | Tài chính doanh nghiệp | 4(4, 0, 8) | 082048 (t.q) | TN |
Học phần tự chọn |
38.1 | 083018 | Phân tích định lượng trong kinh doanh | 2(2, 0, 4) | 081146 (t.q) | Chấm B.C |
38.2 | 081272 | Toán tài chính | 2(2, 0, 4) | 082048 (t.q) | TN |
TỔNG | 9 |
Đợt 5.2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Điều kiện đăng ký | Hình thức đánh giá |
Học phần bắt buộc |
39 | 081709 | Tiếng Anh 6 | 3(3, 0, 6) | 081685 (t.q) | TN |
40 | 081575 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2(2, 0, 4) | | TN |
41 | 083019 | Thực tập cơ sở | 3(0, 3, 6) | 082063 (t.q) | Chấm B.C |
Học phần tự chọn |
42.1 | 081137 | Lý thuyết kiểm toán | 3(3,0,6) | 082059 (t.q) | TN |
42.2 | 081181 | Mua bán sáp nhập doanh nghiệp | 3(3,0,6) | 082063 (t.q) | TN |
TỔNG | 11 |
Đợt 6.1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Điều kiện đăng ký | Hình thức đánh giá |
Học phần bắt buộc |
43 | 081887 | Tiếng Anh B1.1 | 3(3, 0, 6) | 081709 (t.q) | TN |
44 | 083015 | Phân tích báo cáo tài chính | 3(2,1,6) | 082063 (t.q) | BV BTL |
Học phần tự chọn |
45.1 | 082067 | Tài chính công | 3(3,0,6) | 082048 (t.q) | TN |
45.2 | 081210 | Quản trị ngân hàng thương mại | 3(3,0,6) | 082048 (t.q) | TN |
45.3 | 082456 | Phương pháp lập trình (C++) | 3(2,1,6) | | TH |
TỔNG | 9 |
Đợt 6.2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Điều kiện đăng ký | Hình thức đánh giá |
Học phần bắt buộc |
46 | 083016 | Tài trợ dự án | 3(2, 1, 6) | 082063 (t.q) | TN |
47 | 081195 | Kế toán thuế | 3(3,0,6) | 081199 (t.q) | TN |
48 | 081307 | Kế toán doanh nghiệp xây dựng | 3(3,0,6) | 082059 (t.q) | TN |
TỔNG | 9 |
Đợt 7.1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Điều kiện đăng ký | Hình thức đánh giá |
Học phần bắt buộc |
49 | 081888 | Tiếng Anh B1.2 | 3(3, 0, 6) | 081887 (t.q) | TN |
50 | 083020 | Định giá tài sản | 3(2,1,6) | 082063 (t.q) | Chấm B.C |
51 | 082061 | Thực tập thực tế sổ sách kế toán doanh nghiệp | 4(2,2,8) | 082059 (t.q) | TH |
TỔNG | 10 |
Đợt 7.2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Điều kiện đăng ký | Hình thức đánh giá |
Học phần bắt buộc |
52 | 082069 | Thực tập thực tế kế toán máy | 5(2,3,10) | 082059 (t.q) | Vấn đáp |
Học phần tự chọn |
53.1 | 081201 | Phân tích đầu tư chứng khoán | 3(3,0,6) | 081264 (t.q) | TN |
53.2 | 081198 | Kiểm toán báo cáo tài chính | 3(3,0,6) | 081137 (t.q) | TN |
TỔNG | 8 |
Đợt 8.1a (dành cho hệ đào tạo cử nhân)
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Điều kiện đăng ký | Hình thức đánh giá |
Học phần bắt buộc |
54 | 082961 | Thực tập tốt nghiệp | 4(0,4,8) | | Chấm B.C |
55 | 082962 | Khóa luận tốt nghiệp | 6(0,6,12) | | Bảo vệ KL |
TỔNG | 10 |
II. Kế hoạch đào tạo
| Tiến trình năm học | Ghi chú |
Năm 1 | Đợt 1.1 | Đợt 1.2 | Đợt 2.1 | Đợt 2.2 | |
Năm 2 | Đợt 3.1 | Đợt 3.2 | Đợt 4.1 | Đợt 4.2 | |
Năm 3 | Đợt 5.1 | Đợt 5.2 | Đợt 6.1 | Đợt 6.2 | |
Năm 4 | Đợt 7.1 | Đợt 7.2 | Đợt 8.1a | Dự phòng | |
TỔNG | 120 tín chỉ bắt buộc |
35 tín chỉ điều kiện |
Ghi chú: - Các chữ viết tắt:…
- Các đối tượng được miễn học phần Giáo dục Quốc phòng và An ninh
- Người học đã có một văn bằng của các trường công an, quân đội;
- Người học là sĩ quan dự bị;
- Người học là người nước ngoài.
- Các đối tượng được miễn các học phần Tiếng Anh 1 đến 6:
- Người học có các chứng chỉ phù hợp với quy định của Nhà trường
- Người học vượt qua kỳ thi phân loại trình độ ngoại ngữ
- Các đối tượng được miễn các học phần giáo dục thể chất là người học có chứng chỉ giáo dục thể chất
- Các học phần điều kiện là các học phần không tính điểm tích lũy được quy định trong chương trình đào tạo của từng ngành.
Ý kiến bạn đọc