KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHOÁ 48 NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG - CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH KẾ TOÁN

Đăng lúc: Chủ nhật - 01/12/2024 14:56
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHOÁ 48 NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH KẾ TOÁN

 
Ngành: Tài chính ngân hàng Khoa: Quản trị - Ngân hàng
Chuyên ngành: Tài chính kế toán Loại hình đào tạo: Chính quy tập trung
 
I. Danh sách học phần theo đợt

Đợt 1.1
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điều kiện đăng ký Hình thức đánh giá
Học phần bắt buộc
1 082534 Tin học đại cương 3(2, 1, 6)   TN
2 082774 Thực tế 5(1, 4, 10)   Chấm B.C
Học phần tự chọn
3.1 083021 Kỹ năng giao tiếp 2(2, 0, 4)   TN
3.2 083022 Kỹ năng giải quyết vấn đề 2(2, 0, 4)   TN
3.3 083023 Kỹ năng thuyết trình 2(2, 0, 4)   TN
3.4 083024 Kỹ năng tư duy sáng tạo 2(2, 0, 4)   TN
TỔNG 10
 
Đợt 1.2
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điều kiện đăng ký Hình thức đánh giá
Học phần bắt buộc
4 082683 Triết học Mác - Lê nin 3(3, 0, 6)   TN
5 010032 Pháp luật đại cương 2(2,0,4)   TN
6 082538 Toán cao cấp 1 3(3, 0, 6)   TN
7 081704 Giáo dục thế chất 1 1(0, 1, 2)   TH
8 081093 Kinh tế vi mô 3(3, 0, 6)   TN
TỔNG 12
 
Đợt 2.1
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điều kiện đăng ký Hình thức đánh giá
Học phần bắt buộc
9 082532 Cơ bản về máy tính điện tử 2(1, 1, 4)   TN
10 081681 Tiếng Anh 1 3(3, 0, 6)   TN
11 081134 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 8(6, 2, 16)   TH
Học phần tự chọn
12.1 081079 Quản trị học 2(2, 0, 4)   TN
12.2 082903 Khởi nghiệp 2(2, 0, 4)   TN
TỔNG 15
 
Đợt 2.2
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điều kiện đăng ký Hình thức đánh giá
Học phần bắt buộc
13 082684 Kinh tế chính trị Mác-Lê nin 2(2, 0, 4) 082683 (t.q) TN
14 082539 Toán cao cấp 2 2(2, 0, 4)   TN
15 081705 Giáo dục thế chất 2 1(0, 1, 2)   TH
16 082056 Kinh tế vĩ mô 2(2,0,4)   TN
Học phần tự chọn
17.1 083026 Kỹ năng làm việc nhóm 2(2, 0, 4)   TN
17.2 083027 Kỹ năng quản lý thời gian 2(2, 0, 4)   TN
17.3 083028 Kỹ năng tìm việc 2(2, 0, 4)   TN
17.4 083029 Kỹ năng phỏng vấn 2(2, 0, 4)   TN
TỔNG 9
 
Đợt 3.1
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điều kiện đăng ký Hình thức đánh giá
Học phần bắt buộc
18 081682 Tiếng Anh 2 3(3, 0, 6) 081681 (t.q) TN
19 082685 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2(2, 0, 4) 082684 (t.q) TN
20 081706 Giáo dục thế chất 3 1(0, 1, 2)   TH
21 081082 Marketing căn bản 2(2, 0, 4)   TN
22 082048 Tài chính tiền tệ 3(3, 0, 6)   TN
TỔNG 11
 
Đợt 3.2
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điều kiện đăng ký Hình thức đánh giá
Học phần bắt buộc
23 081683 Tiếng Anh 3 3(3, 0, 6)  081682 (t.q) TN
24 082493 Mạng và An toàn thông tin 1(1, 0, 2)   TN
25 082686 Lịch sử Đảng CSVN 2(2, 0, 4) 082685 (t.q) TN
26 081085 Nguyên lý thống kê 2(2, 0, 4)   TN
27 081199 Nguyên lý kế toán 3(3, 0, 6)   TN
TỔNG 11
 
Đợt 4.1
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điều kiện đăng ký Hình thức đánh giá
Học phần bắt buộc
28 081684 Tiếng Anh 4 3(3, 0, 6) 081683 (t.q) TN
29 010038 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2, 0, 4) 082685 (t.q) TN
30 081536 Tin học văn phòng 3(2, 1, 6)   TH
31 081264 Thị trường chứng khoán 2(2, 0, 4) 082048 (t.q) TN
Học phần tự chọn
32.1 082911 Tâm lý học quản lý 2(2, 0, 4)   TN
32.2 081568 Văn hóa doanh nghiệp 2(2, 0, 4)   TN
TỔNG 12
 
Đợt 4.2
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điều kiện đăng ký Hình thức đánh giá
Học phần bắt buộc
33 081284 Thuế 2(2, 0, 4)   TN
34 082059 Kế toán tài chính doanh nghiệp 4(4, 0, 8) 081199 (t.q) TN
35 081146 Kinh tế lượng 3(3, 0, 6) 081085 (t.q) TN
TỔNG 9
 
Đợt 5.1
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điều kiện đăng ký Hình thức đánh giá
Học phần bắt buộc
36 081685 Tiếng Anh 5 3(3, 0, 6) 081684 (t.q) TN
37 082063 Tài chính doanh nghiệp 4(4, 0, 8) 082048 (t.q) TN
Học phần tự chọn
38.1 083018 Phân tích định lượng trong kinh doanh 2(2, 0, 4) 081146 (t.q) Chấm B.C
38.2 081272 Toán tài chính 2(2, 0, 4) 082048 (t.q) TN
TỔNG 9
  
Đợt 5.2
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điều kiện đăng ký Hình thức đánh giá
Học phần bắt buộc
39 081709 Tiếng Anh 6 3(3, 0, 6) 081685 (t.q) TN
40 081575 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2(2, 0, 4)   TN
41 083019 Thực tập cơ sở 3(0, 3, 6) 082063 (t.q) Chấm B.C
Học phần tự chọn
42.1 081137 Lý thuyết kiểm toán 3(3,0,6) 082059 (t.q) TN
42.2 081181 Mua bán sáp nhập doanh nghiệp 3(3,0,6) 082063 (t.q) TN
TỔNG 11
 
Đợt 6.1
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điều kiện đăng ký Hình thức đánh giá
Học phần bắt buộc
43 081887 Tiếng Anh B1.1 3(3, 0, 6) 081709 (t.q) TN
44 083015 Phân tích báo cáo tài chính 3(2,1,6) 082063 (t.q) BV BTL
Học phần tự chọn
45.1 082067 Tài chính công 3(3,0,6) 082048 (t.q) TN
45.2 081210 Quản trị ngân hàng thương mại 3(3,0,6) 082048 (t.q) TN
45.3 082456 Phương pháp lập trình (C++) 3(2,1,6)   TH
TỔNG 9
 
Đợt 6.2
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điều kiện
đăng ký
Hình thức
đánh giá
Học phần bắt buộc
46 083016 Tài trợ dự án 3(2, 1, 6) 082063 (t.q) TN
47 081195 Kế toán thuế 3(3,0,6) 081199 (t.q) TN
48 081307 Kế toán doanh nghiệp xây dựng 3(3,0,6) 082059 (t.q) TN
TỔNG 9
 
Đợt 7.1
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điều kiện
đăng ký
Hình thức đánh giá
Học phần bắt buộc
49 081888 Tiếng Anh B1.2 3(3, 0, 6) 081887 (t.q) TN
50 083020 Định giá tài sản 3(2,1,6) 082063 (t.q) Chấm B.C
51 082061 Thực tập thực tế sổ sách kế toán doanh nghiệp 4(2,2,8) 082059 (t.q) TH
TỔNG 10
 
Đợt 7.2
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điều kiện
đăng ký
Hình thức
đánh giá
Học phần bắt buộc
52 082069 Thực tập thực tế kế toán máy 5(2,3,10) 082059 (t.q) Vấn đáp
Học phần tự chọn
53.1 081201 Phân tích đầu tư chứng khoán 3(3,0,6) 081264 (t.q) TN
53.2 081198 Kiểm toán báo cáo tài chính 3(3,0,6) 081137 (t.q) TN
TỔNG 8

Đợt 8.1a (dành cho hệ đào tạo cử nhân)
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điều kiện
đăng ký
Hình thức
đánh giá
Học phần bắt buộc
54 082961 Thực tập tốt nghiệp 4(0,4,8)   Chấm B.C
55 082962 Khóa luận tốt nghiệp 6(0,6,12)   Bảo vệ KL
TỔNG 10
 
II. Kế hoạch đào tạo
 
  Tiến trình năm học Ghi chú
Năm 1 Đợt 1.1 Đợt 1.2 Đợt 2.1 Đợt 2.2  
Năm 2 Đợt 3.1 Đợt 3.2 Đợt 4.1 Đợt 4.2  
Năm 3 Đợt 5.1 Đợt 5.2 Đợt 6.1 Đợt 6.2  
Năm 4 Đợt 7.1 Đợt 7.2 Đợt 8.1a Dự phòng  
TỔNG 120 tín chỉ bắt buộc
35 tín chỉ điều kiện
 
 
Ghi chú:
  1. Các chữ viết tắt:…
  2. Các đối tượng được miễn học phần Giáo dục Quốc phòng và An ninh
  • Người học đã có một văn bằng của các trường công an, quân đội;
  • Người học là sĩ quan dự bị;
  • Người học là người nước ngoài.
  1. Các đối tượng được miễn các học phần Tiếng Anh 1 đến 6:
  • Người học có các chứng chỉ phù hợp với quy định của Nhà trường
  • Người học vượt qua kỳ thi phân loại trình độ ngoại ngữ
  1. Các đối tượng được miễn các học phần giáo dục thể chất là người học có chứng chỉ giáo dục thể chất
  2. Các học phần điều kiện là các học phần không tính điểm tích lũy được quy định trong chương trình đào tạo của từng ngành.
 

Đánh giá bài viết
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Ý kiến bạn đọc

 
© Copyright 2015 Ma Ha Nguyen All right reserved.
Website dành cho người mưu cầu và mong muốn chia sẻ tri thức 
Nếu các bạn muốn trao đổi và chia sẻ các giá trị tốt đẹp, hãy truy cập vào:
Facebook: https://www.facebook.com/groups/htnc.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/htnc.vn/
Hotline: 0386.196.888


Giới thiệu về website HTNC.VN

Website free tài liệu, đề thi và hỗ trợ giải đáp trong lĩnh vực tài chính ngân hàng được thành lập ra nhằm tạo ra sân chơi cho các trí thức, các bạn sinh viên và những người có nhu cầu tìm hiểu về các kiến thức chuyên ngành tài chính ngân hàng, kiến thức cơ bản về kinh tế học nhằm nâng cao hiểu...

Thăm dò ý kiến

Bạn quan tâm gì về Trường ĐHCN Việt Hung?

Tìm hiểu thông tin đào tạo tại trường

Muốn được tham gia giảng dạy tại Trường

Muốn được học tập, nghiên cứu tại Trường

Muốn tuyển dụng sinh viên của Nhà trường

Tất cả các ý kiến trên

Liên kết