I. Tổng vốn đầu tư | Số tiền | Số năm khấu hao | |
1. Vốn cố định | 12,000 | ||
- Nhà xưởng | 5,000 | 7 | năm |
- Máy móc, thiết bị | 7,000 | 7 | năm |
2. Vốn lưu động | 3,000 | Vòng quay vốn lưu động: 4 vòng | |
Tổng vốn đầu tư | 15,000 |
II. Nguồn tài trợ | Số tiền | Tỷ trọng (W) | Chi phí sử dụng vốn | |
1. Vốn chủ sở hữu | 10,000 | 66.7% | 14% | |
2. Vay dài hạn ngân hàng | 5,000 | 33.3% | 12% | Vay ngắn hạn: 9% |
Tổng nguồn tài trợ | 5,000 | |||
Chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC) | 13.33% | (Weighted Average Cost of Capital) |
III. Thông tin về chi phí hoạt động | Tỷ lệ % | |
1. Nguyên vật liệu trực tiếp | 30% | /Doanh thu |
2. Chi phí nhân công trực tiếp | 10% | /Doanh thu |
3. Chi phí sản xuất chung (chưa gồm KH) | 5% | /Doanh thu |
4. Chi phí bán hàng | 15% | /Doanh thu |
5. Chi phí QLDN (triệu/năm) | 6000 | /năm |
6. Chi phí khác (triệu/năm) | 240 | /năm |
7. Thanh lý TSCĐ | 2000 | cuối năm thứ 7 |
8. Thuế TNDN (%) | 20% |
Chỉ tiêu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
Nguyên giá | 12,000 | |||||||
Khấu hao hàng năm | 1,714.3 | 1,714.3 | 1,714.3 | 1,714.3 | 1,714.3 | 1,714.3 | 1,714.3 | |
Hao mòn lũy kế | 1,714 | 3,429 | 5,143 | 6,857 | 8,571 | 10,286 | 12,000 | |
Giá trị còn lại | 10,286 | 8,571 | 6,857 | 5,143 | 3,429 | 1,714 | - |
Chỉ tiêu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
Dư nợ cuối kỳ | 5,000 | 4,000 | 3,000 | 2,000 | 1,000 | - | ||
Trả gốc trong kỳ | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | |||
Trả lãi trong kỳ | 600 | 480 | 360 | 240 | 120 |
Chỉ tiêu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
Nhu cầu Vốn lưu động | 5,610 | 6,585 | 7,560 | 7,410 | 7,260 | 6,285 | 5,310 | |
Vốn lưu động tự có | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | |
Vốn lưu động vay ngân hàng | 2,610 | 3,585 | 4,560 | 4,410 | 4,260 | 3,285 | 2,310 | |
Chi phí lãi vay | 234.9 | 322.7 | 410.4 | 396.9 | 383.4 | 295.7 | 207.9 | |
Thay đổi VLĐ ròng | (5,610) | (975) | (975) | 150 | 150 | 975 | 975 | 5,310 |
Chỉ tiêu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1. Tổng doanh thu (Net sales) | 27,000 | 33,500 | 40,000 | 39,000 | 38,000 | 31,500 | 25,000 | |
2. Tổng chi phí hoạt động (Opex) | 22,440 | 26,340 | 30,240 | 29,640 | 29,040 | 25,140 | 21,240 | |
Giá vốn hàng bán (Cost of goods sold) | 12,150 | 15,075 | 18,000 | 17,550 | 17,100 | 14,175 | 11,250 | |
Chi phí bán hàng (Selling Exp.) | 4,050 | 5,025 | 6,000 | 5,850 | 5,700 | 4,725 | 3,750 | |
Chi phí QLDN (Administrative Exp.) | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | |
Chi phí khác (others) | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | |
3. LN trước lãi vay, thuế và KH (EBITDA) | 4,560 | 7,160 | 9,760 | 9,360 | 8,960 | 6,360 | 3,760 | |
Khấu hao (DA) | 1,714 | 1,714 | 1,714 | 1,714 | 1,714 | 1,714 | 1,714 | |
4. EBIT (LN trước lãi vay và thuế) | 2,846 | 5,446 | 8,046 | 7,646 | 7,246 | 4,646 | 2,046 | |
Chi phí trả lãi tiền vay (I) | 834.9 | 802.7 | 770.4 | 636.9 | 503.4 | 295.7 | 207.9 | |
5. LN trước thuế (EBT) | 2,010.8 | 4,643.1 | 7,275.3 | 7,008.8 | 6,742.3 | 4,350.1 | 1,837.8 | |
Thuế TNDN (T) | 402.2 | 928.6 | 1,455.1 | 1,401.8 | 1,348.5 | 870.0 | 367.6 | |
6. LN sau thuế (EAT or NI) | 1,608.7 | 3,714.5 | 5,820.3 | 5,607.1 | 5,393.9 | 3,480.1 | 1,470.3 |
Stt | Khoản mục | Năm ĐT | Năm hoạt động | ||||||
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | ||
I | Dòng tiền ra | ||||||||
1 | Đầu tư vốn | (12,000) | |||||||
2 | Trả gốc | (1,000) | (1,000) | (1,000) | (1,000) | (1,000) | - | - | |
II | Dòng tiền vào | ||||||||
3 | Thay đổi VLDR | (5,610) | (975) | (975) | 150 | 150 | 975 | 975 | 5,310 |
4 | Lợi nhuận sau thuế | 1,609 | 3,714 | 5,820 | 5,607 | 5,394 | 3,480 | 1,470 | |
5 | Khấu hao | 1,714 | 1,714 | 1,714 | 1,714 | 1,714 | 1,714 | 1,714 | |
6 | Nhận tài trợ | 5,000 | |||||||
7 | Thanh lý tài sản | - | - | - | - | - | 2,000 | ||
8 | Lãi vay | - | - | - | - | - | - | - | |
9 | Dòng tiền ròng (NCF) | (12,610) | 1,348 | 3,454 | 6,685 | 6,471 | 7,083 | 6,169 | 10,495 |
10 | Hiện giá dòng tiền | ||||||||
11 | NPV | 8,997 | Dự án hiệu quả do NPV > 0 | ||||||
12 | IRR | 32% |
Stt | Khoản mục | Năm ĐT | Năm hoạt động | ||||||
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | ||
I | Dòng tiền ra | ||||||||
1 | Đầu tư vốn | (12,000) | |||||||
2 | Trả gốc | - | - | - | - | - | - | - | |
II | Dòng tiền vào | ||||||||
3 | Thay đổi VLDR | (5,610) | (975) | (975) | 150 | 150 | 975 | 975 | 5,310 |
4 | Lợi nhuận sau thuế | 1,609 | 3,714 | 5,820 | 5,607 | 5,394 | 3,480 | 1,470 | |
5 | Khấu hao | 1,714 | 1,714 | 1,714 | 1,714 | 1,714 | 1,714 | 1,714 | |
6 | Nhận tài trợ | - | |||||||
7 | Thanh lý tài sản | - | - | - | - | - | 2,000 | ||
8 | Lãi vay | 835 | 803 | 770 | 637 | 503 | 296 | 208 | |
9 | Dòng tiền ròng (NCF) | (17,610) | 3,183 | 5,256 | 8,455 | 8,108 | 8,587 | 6,465 | 10,702 |
10 | Hiện giá dòng tiền | ||||||||
11 | NPV | 10,688 | Dự án hiệu quả do NPV > 0 | ||||||
12 | IRR | 30% |
Trường Đại học công nghiệp Việt - Hung (tên tiếng Anh: Viet - Hung Industrial University, viết tắt VIU) là trường đại học công lập trực thuộc Bộ Công thương, chịu sự quản lý của Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường nhận được sự quan tâm đặc biệt của cả nhà nước Việt Nam và Chính phủ Hungary....
Ý kiến bạn đọc